Daniel Passira
20’
Hêndrio Araújo
38’
Hêndrio Araújo
51’
Tuan Hai Pham
78’
Đỗ Duy Mạnh
4-0
Tuan Hai Pham
Daniel Passira
20’
Hêndrio Araújo
38’
Hêndrio Araújo
51’
Tuan Hai Pham
78’
Adriel
Tuan Hai Pham
Willian Maranhão
Nguyễn Văn Tùng
Ba Dat Thai
Van Truong Nguyen
Nguyễn Thành Chung
Phuong Nam Nguyen
3-0
Hêndrio Araújo
Hoang Vu Samson
2-0
Hêndrio Araújo
Viết Trường Phùng
1-0
Daniel Passira
For last 10 matches

1
0

0
Last 10 matches

1
0

0
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Đỗ Duy Mạnh
4-0
Tuan Hai Pham
Adriel
Tuan Hai Pham
Willian Maranhão
Nguyễn Văn Tùng
Ba Dat Thai
Van Truong Nguyen
Nguyễn Thành Chung
Phuong Nam Nguyen
3-0
Hêndrio Araújo
Hoang Vu Samson
2-0
Hêndrio Araújo
For last 10 matches

1
0

0
Last 10 matches

1
0

0
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |
Viết Trường Phùng
1-0
Daniel Passira
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |