Xuan Tu Le
83’
Daniel dos Anjos
69’
Quoc Viet Nguyen
80’
Gia Hung Pham
Chung Nguyen Do
Xuan Tu Le
83’
Daniel dos Anjos
69’
Quoc Viet Nguyen
80’
Thanh Thinh Do
Nguyễn Trọng Long
1-2
Xuan Tu Le
0-2
Quoc Viet Nguyen
Xuan Tu Le
Văn Quyết Nguyễn
Van Toan Dau
Quoc Viet Nguyen
0-1
Daniel dos Anjos
Tuan Hai Pham
Van Thang Tran
Patrick Marcelino
Nguyễn Thành Chung
Ngoc Ha Mach
Đỗ Duy Mạnh
For last 10 matches

0
0

1
Last 10 matches

0
0

1
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Gia Hung Pham
Chung Nguyen Do
Thanh Thinh Do
Nguyễn Trọng Long
1-2
Xuan Tu Le
0-2
Quoc Viet Nguyen
Xuan Tu Le
Văn Quyết Nguyễn
Van Toan Dau
Quoc Viet Nguyen
0-1
Daniel dos Anjos
Tuan Hai Pham
Van Thang Tran
Patrick Marcelino
Nguyễn Thành Chung
Ngoc Ha Mach
Đỗ Duy Mạnh
For last 10 matches

0
0

1
Last 10 matches

0
0

1
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | WWDWW | 27 |
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | WWDWW | 27 |
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |