Daniel Passira
48’
Luiz Fernando
58’
Rimario Gordon
2’
Van Toan Dau
Van Xuan Le
Daniel Passira
48’
Luiz Fernando
58’
Rimario Gordon
2’
Vu Dình Hai
Ngoc Ha Doan
Quoc Phuong Le
Tuan Hai Pham
Thai Binh Hoang
Damoth Thongkhamsavath
2-1
Luiz Fernando
Van Thang Le
1-1
Daniel Passira
Nguyễn Văn Tùng
Phạm Xuân Mạnh
0-1
Rimario Gordon
For last 10 matches

6
3

1
Last 10 matches

6
3

1
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Van Toan Dau
Van Xuan Le
Vu Dình Hai
Ngoc Ha Doan
Quoc Phuong Le
Tuan Hai Pham
Thai Binh Hoang
Damoth Thongkhamsavath
2-1
Luiz Fernando
Van Thang Le
1-1
Daniel Passira
Nguyễn Văn Tùng
Phạm Xuân Mạnh
0-1
Rimario Gordon
For last 10 matches

6
3

1
Last 10 matches

6
3

1
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 8 |
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | DDWLD | 8 |