Nguyễn Văn Quyết
21’
P. Kébé
28’
Rim Chol-Min
19’
Kim Yu-Song
87’
Ngân Văn Đại
Pak Song-Rok
Nguyễn Văn Quyết
21’
P. Kébé
28’
Rim Chol-Min
19’
2-2
Kim Yu-Song
Yun Il-Gwang
Phạm Đức Huy
An Il-Bom
Bùi Tiến Dũng
2-1
P. Kébé
1-1
Nguyễn Văn Quyết
0-1
Rim Chol-Min
For last 10 matches

0
2

0
Last 10 matches

0
2

0
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
No data available for 2019 season
Kim Yu-Song
87’
Ngân Văn Đại
Pak Song-Rok
2-2
Kim Yu-Song
Yun Il-Gwang
Phạm Đức Huy
An Il-Bom
Bùi Tiến Dũng
2-1
P. Kébé
For last 10 matches

0
2

0
Last 10 matches

0
2

0
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| - | April 25 | LWDDL | - |
| - | Hà Nội | LWLWD | - |
1-1
Nguyễn Văn Quyết
0-1
Rim Chol-Min
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| - | April 25 | LWDDL | - |
| - | Hà Nội | LWLWD | - |