Tien Dung Bui
15’
Joel Tagueu
19’
Fred Friday
70’
Milan Makaric
89’
3-1
Milan Makaric
Tien Dung Bui
15’
Joel Tagueu
19’
Fred Friday
70’
Hoàng Thế Tài
Nguyễn Hữu Thái Bảo
Nguyễn Hữu Thái Bảo
Tuan Anh Nguyen
Fred Friday
3-0
Fred Friday
Hong Phuoc Ngo
Huu Nam Nguyen
Van Huu Pham
Ngoc Hiep Tran
Tien Dung Dam
Vu Ngoc Tai Tran
Anh Tuan Dang
Milan Makaric
Van Long Phan
Van Hoa Tran
2-0
Joel Tagueu
1-0
Tien Dung Bui
Hong Phuc Nguyen
For last 10 matches

5
4

1
Last 10 matches

5
4

1
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Milan Makaric
89’
3-1
Milan Makaric
Hoàng Thế Tài
Nguyễn Hữu Thái Bảo
Nguyễn Hữu Thái Bảo
Tuan Anh Nguyen
Fred Friday
3-0
Fred Friday
Hong Phuoc Ngo
Huu Nam Nguyen
Van Huu Pham
Ngoc Hiep Tran
Tien Dung Dam
Vu Ngoc Tai Tran
Anh Tuan Dang
Milan Makaric
Van Long Phan
For last 10 matches

5
4

1
Last 10 matches

5
4

1
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 7 |
Van Hoa Tran
2-0
Joel Tagueu
1-0
Tien Dung Bui
Hong Phuc Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | LDDLL | 7 |