Fred Friday
23’
Fred Friday
63’
Vu Ngoc Tai Tran
Xuan Binh Nguyen
Fred Friday
23’
Fred Friday
63’
Nguyen Hoang Le
Long Vu Le Dinh
Minh Di Ho
Huu Nam Nguyen
Hoàng Thế Tài
2-0
Fred Friday
Reon Moore
Tran Manh Quynh
1-0
Fred Friday
For last 10 matches

6
4

0
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Vu Ngoc Tai Tran
Xuan Binh Nguyen
Nguyen Hoang Le
Long Vu Le Dinh
Minh Di Ho
Huu Nam Nguyen
Hoàng Thế Tài
2-0
Fred Friday
Reon Moore
Tran Manh Quynh
1-0
Fred Friday
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | DLDLW | 10 |
For last 10 matches

6
4

0
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | DLDLW | 10 |