Eydison
12’
Eydison
90’
0-2
Eydison
Eydison
12’
Eydison
90’
Nguyễn Hải Huy
Nguyễn Trọng Hiếu
Ngọc Long Bùi
Vũ Hồng Quân
Nguyễn Thành Đồng
Lê Thế Cường
M. Lo
Nguyễn Bá Đức
Phạm Trung Hiếu
Dương Văn Khoa
Qui Lam
0-1
Eydison
For last 10 matches

6
1

3
Last 10 matches

6
1

3
Name
Yên Phú Stadium
Location
Vietnam, Yên Bái
Capacity
No data
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 9 | 2 | 1 | 23:9 | 14 | 29 |
| 2 | Thể Công-Viettel | 12 | 8 | 2 | 2 | 16:9 | 7 | 26 |
| 3 | Quảng Ninh | 12 | 6 | 1 | 5 | 12:11 | 1 | 19 |
| 4 | Thép Xanh Nam Định | 12 | 6 | 0 | 6 | 23:21 | 2 | 18 |
| 5 | Đông Á Thanh Hoá | 12 | 5 | 2 | 5 | 18:15 | 3 | 17 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 12 | 5 | 2 | 5 | 14:17 | -3 | 17 |
| 7 | Quy Nhơn United | 12 | 4 | 4 | 4 | 10:9 | 1 | 16 |
| 8 | SHB Đà Nẵng | 12 | 5 | 1 | 6 | 11:11 | 0 | 16 |
| 9 | Hà Nội | 12 | 5 | 1 | 6 | 17:14 | 3 | 16 |
| 10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 12 | 4 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 15 |
| 11 | Hải Phòng | 12 | 4 | 2 | 6 | 7:15 | -8 | 14 |
| 12 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 12 | 4 | 2 | 6 | 14:17 | -3 | 14 |
| 13 | Sai Gon | 12 | 4 | 1 | 7 | 6:14 | -8 | 13 |
| 14 | Sông Lam Nghệ An | 12 | 3 | 1 | 8 | 7:15 | -8 | 10 |
0-2
Eydison
Nguyễn Hải Huy
Nguyễn Trọng Hiếu
Ngọc Long Bùi
Vũ Hồng Quân
Nguyễn Thành Đồng
Lê Thế Cường
M. Lo
Nguyễn Bá Đức
Phạm Trung Hiếu
Dương Văn Khoa
Qui Lam
0-1
Eydison
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Quảng Ninh | LLLDD | 19 |
| 11 | Hải Phòng | WWWLW | 14 |
For last 10 matches

6
1

3
Last 10 matches

6
1

3
Name
Yên Phú Stadium
Location
Vietnam, Yên Bái
Capacity
No data
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Quảng Ninh | LLLDD | 19 |
| 11 | Hải Phòng | WWWLW | 14 |