Fred Friday
83’
Viet Hung Trieu
86’
Huu Nam Nguyen
90’
Alain Eyenga
29’
Huu Nam Nguyen
3-1
Huu Nam Nguyen
Fred Friday
83’
Viet Hung Trieu
86’
Huu Nam Nguyen
90’
2-1
Viet Hung Trieu
1-1
Fred Friday
Văn Dũng Nguyễn
Huu Nam Nguyen
Vu Ngoc Tai Tran
Joseph Shaqkeem Jaylon Khalio
Van Trang Nguyen
Phù Trung Phong
Minh Di Ho
J. Mpande
Fred Friday
Xuân Nam Nguyễn
Huỳnh Công Đến
0-1
Alain Eyenga
For last 10 matches

1
0

0
Last 10 matches

1
0

0
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Alain Eyenga
29’
Huu Nam Nguyen
3-1
Huu Nam Nguyen
2-1
Viet Hung Trieu
1-1
Fred Friday
Văn Dũng Nguyễn
Huu Nam Nguyen
Vu Ngoc Tai Tran
Joseph Shaqkeem Jaylon Khalio
Van Trang Nguyen
Phù Trung Phong
Minh Di Ho
J. Mpande
Fred Friday
Xuân Nam Nguyễn
Huỳnh Công Đến
0-1
Alain Eyenga
For last 10 matches

1
0

0
Last 10 matches

1
0

0
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |