Bicou Bissainthe
45’
Huu Nam Nguyen
63’
Nguyễn Hoàng Đức
16’
Geovane Magno
50’
Thái Bảo Nguyễn Hữu
Bicou Bissainthe
45’
Huu Nam Nguyen
63’
Nguyễn Hoàng Đức
16’
Daniel dos Anjos
Tien Dung Dam
2-2
Huu Nam Nguyen
1-2
Geovane Magno
Quang Nho Dung
Bao Toan Tran
1-1
Bicou Bissainthe
Đặng Văn Lâm
0-1
Nguyễn Hoàng Đức
Ngoc Ha Mach
Tien Dung Bui
For last 10 matches

0
1

0
Last 10 matches

0
1

0
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Geovane Magno
50’
Thái Bảo Nguyễn Hữu
Daniel dos Anjos
Tien Dung Dam
2-2
Huu Nam Nguyen
1-2
Geovane Magno
Quang Nho Dung
Bao Toan Tran
1-1
Bicou Bissainthe
For last 10 matches

0
1

0
Last 10 matches

0
1

0
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | WWDWW | 27 |
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
Đặng Văn Lâm
0-1
Nguyễn Hoàng Đức
Ngoc Ha Mach
Tien Dung Bui
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | WWDWW | 27 |
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |