Fred Friday
6’
Joel Tagueu
10’
Luiz Antônio
84’
Trung Hieu Pham
Thanh Dong Nguyen
3-0
Luiz Antônio
Fred Friday
6’
Joel Tagueu
10’
Luiz Antônio
84’
Hoàng Minh Cao
Hoàng Thế Tài
Duy Tam Nguyen
Tien Dung Dam
Thái Bảo Nguyễn Hữu
Vu Ngoc Tai Tran
Marciel
Ryan Ha
Hoàng Vĩnh Nguyên
2-0
Joel Tagueu
1-0
Fred Friday
For last 10 matches

5
3

2
Last 10 matches

5
3

2
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Trung Hieu Pham
Thanh Dong Nguyen
3-0
Luiz Antônio
Hoàng Minh Cao
Hoàng Thế Tài
Duy Tam Nguyen
Tien Dung Dam
Thái Bảo Nguyễn Hữu
Vu Ngoc Tai Tran
Marciel
Ryan Ha
Hoàng Vĩnh Nguyên
2-0
Joel Tagueu
For last 10 matches

5
3

2
Last 10 matches

5
3

2
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 8 |
1-0
Fred Friday
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 8 |