Joel Tagueu
38’
Joel Tagueu
44’
Helerson
28’
Hoàng Thế Tài
Joel Tagueu
38’
Joel Tagueu
44’
Helerson
28’
Tien Dat Huynh
Van Hiep Nguyen
Luiz Antônio
Helerson
Manh Hung Nguyen
Nguyễn Hữu Thái Bảo
Vu Ngoc Tai Tran
Joel Tagueu
2-1
Joel Tagueu
1-1
Joel Tagueu
0-1
Helerson
Van Hanh Nguyen
Nhat Minh Nguyen
For last 10 matches

4
4

2
Last 10 matches

4
4

2
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Hoàng Thế Tài
Tien Dat Huynh
Van Hiep Nguyen
Luiz Antônio
Helerson
Manh Hung Nguyen
Nguyễn Hữu Thái Bảo
Vu Ngoc Tai Tran
Joel Tagueu
2-1
Joel Tagueu
For last 10 matches

4
4

2
Last 10 matches

4
4

2
Name
Sân vận động Lạch Tray
Location
No data, Hai Phong
Capacity
28000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | DLWWL | 15 |
1-1
Joel Tagueu
0-1
Helerson
Van Hanh Nguyen
Nhat Minh Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | DLWWL | 15 |