Nguyen Hang Tcheuko Minh
15’
Nguyễn Văn Toàn I
8’
Bùi Trần Vũ
62’
Trần Hữu Đông Triều
Phạm Văn Tiến
Nguyen Hang Tcheuko Minh
15’
Nguyễn Văn Toàn I
8’
Bùi Trần Vũ
62’
Nguyễn Vũ Dương
Hoàng Thanh Tùng
Nguyen Hang Tcheuko Minh
1-2
Bùi Trần Vũ
Dương Văn Pho
Moussa Sanogo
Ngô Đức Thắng
Trần Minh Vương
Nguyễn Thế Hưng
Chu Khánh Thành
1-1
Nguyen Hang Tcheuko Minh
Đặng Trường Xuyên
0-1
Nguyễn Văn Toàn I
For last 10 matches

2
2

2
Last 10 matches

2
2

2
Name
Sân vận động Biên Hòa
Location
No data, Bien Hoa Stadium
Capacity
No data
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 16 | 4 | 6 | 57:33 | 24 | 52 |
| 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 13 | 7 | 6 | 51:30 | 21 | 46 |
| 3 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 13 | 5 | 8 | 42:44 | -2 | 44 |
| 4 | Quảng Ninh | 26 | 13 | 3 | 10 | 39:31 | 8 | 42 |
| 5 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 12 | 6 | 8 | 35:35 | 0 | 42 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 11 | 8 | 7 | 31:28 | 3 | 41 |
| 7 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 10 | 7 | 9 | 36:33 | 3 | 37 |
| 8 | SHB Đà Nẵng | 26 | 10 | 6 | 10 | 42:32 | 10 | 36 |
| 9 | Quảng Nam | 26 | 9 | 9 | 8 | 49:39 | 10 | 36 |
| 10 | Long An | 26 | 8 | 9 | 9 | 39:42 | -3 | 33 |
| 11 | Can Tho | 26 | 6 | 7 | 13 | 32:52 | -20 | 25 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 6 | 6 | 14 | 33:50 | -17 | 24 |
| 13 | Đồng Tháp | 26 | 7 | 3 | 16 | 34:54 | -20 | 24 |
| 14 | Dong Nai | 26 | 5 | 6 | 15 | 35:52 | -17 | 21 |
Trần Hữu Đông Triều
Phạm Văn Tiến
Nguyễn Vũ Dương
Hoàng Thanh Tùng
Nguyen Hang Tcheuko Minh
1-2
Bùi Trần Vũ
Dương Văn Pho
Moussa Sanogo
Ngô Đức Thắng
Trần Minh Vương
Nguyễn Thế Hưng
Chu Khánh Thành
1-1
Nguyen Hang Tcheuko Minh
For last 10 matches

2
2

2
Last 10 matches

2
2

2
Name
Sân vận động Biên Hòa
Location
No data, Bien Hoa Stadium
Capacity
No data
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 24 |
| 14 | Dong Nai | DWLLD | 21 |
Đặng Trường Xuyên
0-1
Nguyễn Văn Toàn I
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 24 |
| 14 | Dong Nai | DWLLD | 21 |