Peter Makrillos
Quang Hung Le
Van Toan Tay
Trần Văn Đạt
Nguyễn Phong Hồng Duy
Huy Toan Vo
Ngọc Long Bùi
K. Pham Ba
Trần Văn Công
Kyle Hudlin
Nguyễn Văn Vĩ
Trần Văn Kiên
Phạm Đức Huy
Minh Gia Bao Khong
For last 10 matches

5
3

2
Last 10 matches

5
3

2
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Peter Makrillos
Quang Hung Le
Van Toan Tay
Trần Văn Đạt
Nguyễn Phong Hồng Duy
Huy Toan Vo
Ngọc Long Bùi
K. Pham Ba
Trần Văn Công
Kyle Hudlin
Nguyễn Văn Vĩ
Trần Văn Kiên
Phạm Đức Huy
Minh Gia Bao Khong
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |
For last 10 matches

5
3

2
Last 10 matches

5
3

2
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | DLDLW | 10 |