Matheus
69’
Nicholas Olsen
90’
0-2
Nicholas Olsen
Matheus
69’
Nicholas Olsen
90’
Phạm Văn Phong
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Nam Anh
0-1
Matheus
Nguyễn Hồng Sơn
L. Nguyễn
Hoàng Vũ Samson
Phạm Công Hiển
Cao Văn Triền
Xuân Quý Bùi
For last 10 matches

3
3

4
Last 10 matches

3
3

4
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 26 | 51 |
| 2 | Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 13 | 48 |
| 3 | Quy Nhơn United | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 15 | 47 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 15 | 39 |
| 5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 1 | 33 |
| 6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 2 | 32 |
| 7 | Đông Á Thanh Hoá | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 0 | 28 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | -9 | 28 |
| 9 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | -11 | 25 |
| 10 | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | -17 | 25 |
| 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | -7 | 24 |
| 12 | Thép Xanh Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | -12 | 23 |
| 13 | Sai Gon | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | -16 | 22 |
0-2
Nicholas Olsen
Phạm Văn Phong
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Nam Anh
0-1
Matheus
Nguyễn Hồng Sơn
L. Nguyễn
Hoàng Vũ Samson
Phạm Công Hiển
Cao Văn Triền
Xuân Quý Bùi
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 9 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 25 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |
For last 10 matches

3
3

4
Last 10 matches

3
3

4
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 9 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 25 |
| 13 | Sai Gon | LLLLW | 22 |