João Pedro
60’
Bùi Văn Bình
Viet Hoang Vo Huu
Nguyễn Thái Quốc Cường
Manh Cuong Tran
Ha Long Nguyen
Thanh Thao Nguyen
Xuan Hung Luc
Xuan Hung Luc
Minh Tuan Vu
1-0
João Pedro
Lê Thanh Phong
Rodrigo Rivas González
Hong Phuoc Ngo
Thanh Khoi Nguyen
For last 10 matches

4
2

4
Last 10 matches

4
2

4
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
João Pedro
60’
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51:18 | 33 | 57 |
| 2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 46:25 | 21 | 49 |
| 3 | Công an Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45:23 | 22 | 45 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43:29 | 14 | 44 |
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24:20 | 4 | 36 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:27 | 2 | 35 |
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 31:40 | -9 | 32 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 7 | 10 | 9 | 32:33 | -1 | 31 |
| 9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34:41 | -7 | 29 |
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 10 | 10 | 19:36 | -17 | 28 |
| 11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27:36 | -9 | 26 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22:36 | -14 | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24:42 | -18 | 25 |
| 14 | Quy Nhơn United | 26 | 5 | 6 | 15 | 22:43 | -21 | 21 |
Bùi Văn Bình
Viet Hoang Vo Huu
Nguyễn Thái Quốc Cường
Manh Cuong Tran
Ha Long Nguyen
Thanh Thao Nguyen
Xuan Hung Luc
Xuan Hung Luc
Minh Tuan Vu
1-0
João Pedro
Lê Thanh Phong
Rodrigo Rivas González
Hong Phuoc Ngo
Thanh Khoi Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 28 |
| 14 | Quy Nhơn United | DDLLL | 21 |
For last 10 matches

4
2

4
Last 10 matches

4
2

4
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 28 |
| 14 | Quy Nhơn United | DDLLL | 21 |