Endrick dos Santos
41’
Bùi Văn Bình
Trần Hoàng Phúc
Van Trieu Nguyen
Gia Bao Tran
Dinh Lam Vo
Ngọc Long Bùi
Peter Makrillos
Hoàng Vĩnh Nguyên
Huy Toan Vo
Duy Tam Nguyen
Gia Huy Tran
Gia Huy Tran
1-0
Endrick dos Santos
For last 10 matches

4
2

4
Last 10 matches

4
2

4
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
Endrick dos Santos
41’
Duc Phu Nguyen
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Bùi Văn Bình
Trần Hoàng Phúc
Van Trieu Nguyen
Gia Bao Tran
Dinh Lam Vo
Ngọc Long Bùi
Peter Makrillos
Hoàng Vĩnh Nguyên
Huy Toan Vo
Duy Tam Nguyen
Gia Huy Tran
Gia Huy Tran
1-0
Endrick dos Santos
Duc Phu Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 8 |
For last 10 matches

4
2

4
Last 10 matches

4
2

4
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | WDLDL | 8 |