Nguyễn Thái Quốc Cường
11’
Fred Friday
59’
Joel Tagueu
64’
Peter Makrillos
Nguyễn Hữu Thái Bảo
Tien Dung Dam
Nguyễn Thái Quốc Cường
11’
Fred Friday
59’
Joel Tagueu
64’
Ngọc Long Bùi
Van Toan Tay
Trần Hoàng Phúc
Peter Makrillos
Leo Williams
1-2
Joel Tagueu
1-1
Fred Friday
Tien Dung Dam
Tuan Anh Nguyen
Vu Ngoc Tai Tran
Tien Dung Bui
Quoc Gia Dao
1-0
Nguyễn Thái Quốc Cường
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Peter Makrillos
Nguyễn Hữu Thái Bảo
Tien Dung Dam
Ngọc Long Bùi
Van Toan Tay
Trần Hoàng Phúc
Peter Makrillos
Leo Williams
1-2
Joel Tagueu
1-1
Fred Friday
Tien Dung Dam
Tuan Anh Nguyen
Vu Ngoc Tai Tran
Tien Dung Bui
Quoc Gia Dao
1-0
Nguyễn Thái Quốc Cường
For last 10 matches

5
2

3
Last 10 matches

5
2

3
Name
Sân vận động Thống Nhất
Location
Vietnam, Ho Chi Minh City
Capacity
15000
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |