Alan Grafite
22’
Lucão
3’
Huu Thang Nguyen
Hugo Gomes
Alan Grafite
22’
Lucão
3’
Van Duc Nguyen
Tuan Tai Phan
Vitão
Dinh Bac Nguyen
Đặng Văn Trâm
Quoc Nhat Nam Le
1-1
Alan Grafite
Xuan Tien Dinh
0-1
Lucão
For last 10 matches

3
2

3
Last 10 matches

3
2

3
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Huu Thang Nguyen
Hugo Gomes
Van Duc Nguyen
Tuan Tai Phan
Vitão
Dinh Bac Nguyen
Đặng Văn Trâm
Quoc Nhat Nam Le
1-1
Alan Grafite
Xuan Tien Dinh
0-1
Lucão
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 4 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 19 |
For last 10 matches

3
2

3
Last 10 matches

3
2

3
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 4 | Thể Công-Viettel | DWLWD | 19 |