Alan Grafite
75’
Trần Đình Tiến
90’
2-0
Trần Đình Tiến
Alan Grafite
75’
Trần Đình Tiến
90’
Trần Đình Tiến
Van Toan Hoang
Nguyễn Văn Vinh
Stefan Mauk
1-0
Alan Grafite
Leygley Adou
China
Van Duc Nguyen
Huỳnh Công Đến
Marco Antônio
Phù Trung Phong
Hoang Vu Samson
Jason Pendant
Võ Anh Quân
Pham Minh Phuc
Phan Văn Đức
For last 10 matches

1
0

0
Last 10 matches

1
0

0
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
2-0
Trần Đình Tiến
Trần Đình Tiến
Van Toan Hoang
Nguyễn Văn Vinh
Stefan Mauk
1-0
Alan Grafite
Leygley Adou
China
Van Duc Nguyen
Huỳnh Công Đến
Marco Antônio
Phù Trung Phong
Hoang Vu Samson
Jason Pendant
Võ Anh Quân
Pham Minh Phuc
Phan Văn Đức
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |
For last 10 matches

1
0

0
Last 10 matches

1
0

0
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 13 | PVF-CAND | DLLLD | 8 |