Nguyễn Quang Hải
64’
Léo Artur
70’
Tien Dung Bui
90’
Vu Ngoc Tai Tran
2-1
Tien Dung Bui
Nguyễn Quang Hải
64’
Léo Artur
70’
Tien Dung Bui
90’
Phan Văn Đức
Xuan Thinh Bui
Van Toan Hoang
Vu Ngoc Tai Tran
Vitão
Pham Minh Phuc
2-0
Léo Artur
Hoàng Thế Tài
1-0
Nguyễn Quang Hải
Huu Son Nguyen
For last 10 matches

4
2

1
Last 10 matches

4
2

1
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Vu Ngoc Tai Tran
2-1
Tien Dung Bui
Phan Văn Đức
Xuan Thinh Bui
Van Toan Hoang
Vu Ngoc Tai Tran
Vitão
Pham Minh Phuc
2-0
Léo Artur
Hoàng Thế Tài
1-0
Nguyễn Quang Hải
Huu Son Nguyen
For last 10 matches

4
2

1
Last 10 matches

4
2

1
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 3 | Hải Phòng | WWWLW | 20 |