Alan Grafite
35’
Van Toan Hoang
Dinh Trong Tran
Xuan Thinh Bui
Van Toan Hoang
Quoc Gia Dao
Phạm Đức Huy
Ngọc Long Bùi
Leygley Adou
Vitão
Bùi Văn Bình
Viet Hoang Vo Huu
Van Toan Tay
1-0
Alan Grafite
For last 10 matches

4
1

2
Last 10 matches

4
1

2
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
Alan Grafite
35’
Pham Minh Phuc
Phan Văn Đức
Lê Văn Đô
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Van Toan Hoang
Dinh Trong Tran
Xuan Thinh Bui
Van Toan Hoang
Quoc Gia Dao
Phạm Đức Huy
Ngọc Long Bùi
Leygley Adou
Vitão
Bùi Văn Bình
Viet Hoang Vo Huu
Van Toan Tay
1-0
Alan Grafite
Pham Minh Phuc
Phan Văn Đức
Lê Văn Đô
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |
For last 10 matches

4
1

2
Last 10 matches

4
1

2
Name
Sân vận động Hàng Đẫy
Location
Vietnam, Hanoi
Capacity
22500
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |