Van Toan Vo
Hà Đức Chinh
Thanh Kien Nguyen
Xuan Tu Nghiem
Van Toan Vo
Van Trang Nguyen
Hoang Vu Samson
Hoang Bao Tran
Hoài Phong Nguyễn Hữu
Thanh Hau Phan
Hoàng Thế Tài
Duy Duong Nguyen
Thanh Nhan Nguyen
For last 10 matches

2
5

3
Last 10 matches

2
5

3
Name
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
Location
Vietnam, Go Dau Stadium
Capacity
18250
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51:18 | 33 | 57 |
| 2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 46:25 | 21 | 49 |
| 3 | Công an Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45:23 | 22 | 45 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43:29 | 14 | 44 |
| 5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24:20 | 4 | 36 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:27 | 2 | 35 |
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 31:40 | -9 | 32 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 7 | 10 | 9 | 32:33 | -1 | 31 |
| 9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34:41 | -7 | 29 |
| 10 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 10 | 10 | 19:36 | -17 | 28 |
| 11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27:36 | -9 | 26 |
| 12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22:36 | -14 | 26 |
| 13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24:42 | -18 | 25 |
| 14 | Quy Nhơn United | 26 | 5 | 6 | 15 | 22:43 | -21 | 21 |
Van Toan Vo
Hà Đức Chinh
Thanh Kien Nguyen
Xuan Tu Nghiem
Van Toan Vo
Van Trang Nguyen
Hoang Vu Samson
Hoang Bao Tran
Hoài Phong Nguyễn Hữu
Thanh Hau Phan
Hoàng Thế Tài
Duy Duong Nguyen
Thanh Nhan Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 32 |
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |
For last 10 matches

2
5

3
Last 10 matches

2
5

3
Name
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
Location
Vietnam, Go Dau Stadium
Capacity
18250
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 7 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 32 |
| 11 | Quảng Nam | DLWLD | 26 |