Leandro
51’
Nguyễn Anh Đức
67’
H. Kisekka
38’
David Bala
Vũ Trọng Thông
Leandro
51’
Nguyễn Anh Đức
67’
H. Kisekka
38’
Trong Loc Tran
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Văn Vinh
2-1
Nguyễn Anh Đức
1-1
Leandro
Mau Thin Nguyen
0-1
H. Kisekka
Minh Trung Luong
Nguyễn Viết Nam
For last 10 matches

7
3

0
Name
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
Location
Vietnam, Go Dau Stadium
Capacity
18250
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 15 | 4 | 7 | 48:29 | 19 | 49 |
| 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 13 | 7 | 6 | 51:31 | 20 | 46 |
| 3 | SHB Đà Nẵng | 26 | 12 | 8 | 6 | 49:32 | 17 | 44 |
| 4 | Ninh Binh | 26 | 11 | 6 | 9 | 37:36 | 1 | 39 |
| 5 | Đồng Tháp | 26 | 10 | 7 | 9 | 38:44 | -6 | 37 |
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 9 | 9 | 8 | 40:42 | -2 | 36 |
| 7 | Sai Gon | 26 | 9 | 7 | 10 | 37:37 | 0 | 34 |
| 8 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 9 | 7 | 10 | 44:41 | 3 | 34 |
| 9 | Khanh Hoa | 26 | 9 | 5 | 12 | 28:34 | -6 | 32 |
| 10 | HP Ha Noi | 26 | 9 | 5 | 12 | 38:40 | -2 | 32 |
| 11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 49:46 | 3 | 32 |
| 12 | Hải Phòng | 26 | 7 | 9 | 10 | 28:40 | -12 | 30 |
| 13 | Long An | 26 | 8 | 6 | 12 | 31:44 | -13 | 30 |
| 14 | Hà Nội | 26 | 8 | 2 | 16 | 36:58 | -22 | 26 |
David Bala
Vũ Trọng Thông
Trong Loc Tran
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Văn Vinh
2-1
Nguyễn Anh Đức
1-1
Leandro
Mau Thin Nguyen
0-1
H. Kisekka
For last 10 matches

7
3

0
Name
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
Location
Vietnam, Go Dau Stadium
Capacity
18250
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 36 |
| 10 | HP Ha Noi | DLLWW | 32 |
Minh Trung Luong
Nguyễn Viết Nam
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 36 |
| 10 | HP Ha Noi | DLLWW | 32 |