Tran Viet Cuong Nguyen
26’
Hugo Alves
90’
Daniel Passira
45’
Hêndrio Araújo
57’
Phạm Xuân Mạnh
90’
2-3
Hugo Alves
Tran Viet Cuong Nguyen
26’
Hugo Alves
90’
Daniel Passira
45’
Tung Quoc Ngo
Xuan Tu Le
Ismaila Origbaajo
Thanh Kien Nguyen
1-3
Phạm Xuân Mạnh
Nguyễn Văn Tùng
Phạm Xuân Mạnh
Tuan Tai Ho
Van Truong Nguyen
Nguyễn Văn Tùng
Ugochukwu Oduenyi
Trong Phu Nguyen
1-2
Hêndrio Araújo
Đỗ Duy Mạnh
1-1
Daniel Passira
1-0
Tran Viet Cuong Nguyen
For last 10 matches

3
2

5
Last 10 matches

3
2

5
Name
Sân vận động Gò Đậu
Location
Vietnam, Thu Dau Mot
Capacity
20250
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Hêndrio Araújo
57’
Phạm Xuân Mạnh
90’
2-3
Hugo Alves
Tung Quoc Ngo
Xuan Tu Le
Ismaila Origbaajo
Thanh Kien Nguyen
1-3
Phạm Xuân Mạnh
Nguyễn Văn Tùng
Phạm Xuân Mạnh
Tuan Tai Ho
Van Truong Nguyen
Nguyễn Văn Tùng
Ugochukwu Oduenyi
Trong Phu Nguyen
1-2
Hêndrio Araújo
Đỗ Duy Mạnh
1-1
Daniel Passira
For last 10 matches

3
2

5
Last 10 matches

3
2

5
Name
Sân vận động Gò Đậu
Location
Vietnam, Thu Dau Mot
Capacity
20250
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 11 |
1-0
Tran Viet Cuong Nguyen
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 6 | Hà Nội | LWLWD | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 11 |