Nguyễn Trọng Hoàng
22’
Nguyễn Trọng Hoàng
25’
Henry Kisekka
67’
Nguyễn Xuân Luân
Đặng Văn Thành
Nguyễn Trọng Hoàng
22’
Nguyễn Trọng Hoàng
25’
Henry Kisekka
67’
Ngô Đức Thắng
Nguyễn Ngọc Anh
Trịnh Quang Vinh
2-1
Henry Kisekka
Nguyễn Ngọc Anh
Trần Hữu Thắng
2-0
Nguyễn Trọng Hoàng
Christian Nsi Amougou
1-0
Nguyễn Trọng Hoàng
For last 10 matches

2
2

2
Last 10 matches

2
2

2
Name
Sân vận động Gò Đậu
Location
Vietnam, Thu Dau Mot
Capacity
20250
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 26 | 16 | 4 | 6 | 57:33 | 24 | 52 |
| 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 13 | 7 | 6 | 51:30 | 21 | 46 |
| 3 | Đông Á Thanh Hoá | 26 | 13 | 5 | 8 | 42:44 | -2 | 44 |
| 4 | Quảng Ninh | 26 | 13 | 3 | 10 | 39:31 | 8 | 42 |
| 5 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 12 | 6 | 8 | 35:35 | 0 | 42 |
| 6 | Hải Phòng | 26 | 11 | 8 | 7 | 31:28 | 3 | 41 |
| 7 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 10 | 7 | 9 | 36:33 | 3 | 37 |
| 8 | SHB Đà Nẵng | 26 | 10 | 6 | 10 | 42:32 | 10 | 36 |
| 9 | Quảng Nam | 26 | 9 | 9 | 8 | 49:39 | 10 | 36 |
| 10 | Long An | 26 | 8 | 9 | 9 | 39:42 | -3 | 33 |
| 11 | Can Tho | 26 | 6 | 7 | 13 | 32:52 | -20 | 25 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 6 | 6 | 14 | 33:50 | -17 | 24 |
| 13 | Đồng Tháp | 26 | 7 | 3 | 16 | 34:54 | -20 | 24 |
| 14 | Dong Nai | 26 | 5 | 6 | 15 | 35:52 | -17 | 21 |
Nguyễn Xuân Luân
Đặng Văn Thành
Ngô Đức Thắng
Nguyễn Ngọc Anh
Trịnh Quang Vinh
2-1
Henry Kisekka
Nguyễn Ngọc Anh
Trần Hữu Thắng
2-0
Nguyễn Trọng Hoàng
For last 10 matches

2
2

2
Last 10 matches

2
2

2
Name
Sân vận động Gò Đậu
Location
Vietnam, Thu Dau Mot
Capacity
20250
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 52 |
| 14 | Dong Nai | DWLLD | 21 |
Christian Nsi Amougou
1-0
Nguyễn Trọng Hoàng
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 52 |
| 14 | Dong Nai | DWLLD | 21 |