Wander Luiz
72’
B. Marañón
26’
B. Marañón
74’
B. Marañón
78’
Miguel Tanton
Dennis Villanueva
Wander Luiz
72’
B. Marañón
26’
B. Marañón
74’
1-3
B. Marañón
Hồ Sỹ Giáp
1-2
B. Marañón
1-1
Wander Luiz
Mahir Karić
Trần Hữu Đông Triều
Á. Silva
Nguyễn Anh Đức
0-1
B. Marañón
Wander Luiz
Veniamin Shumeyko
For last 10 matches

0
0

2
Name
Sân vận động Gò Đậu
Location
Vietnam, Thu Dau Mot
Capacity
20250
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Céres | 8 | 5 | 1 | 2 | 17:9 | 8 | 15 |
| 2 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 10 | 5 | 1 | 4 | 15:9 | 6 | 13 |
| 3 | Persija | 6 | 2 | 1 | 3 | 12:9 | 3 | 7 |
| 4 | Shan United | 6 | 0 | 0 | 6 | 5:25 | -20 | 0 |
B. Marañón
78’
Miguel Tanton
Dennis Villanueva
1-3
B. Marañón
Hồ Sỹ Giáp
1-2
B. Marañón
1-1
Wander Luiz
Mahir Karić
Trần Hữu Đông Triều
Á. Silva
Nguyễn Anh Đức
0-1
B. Marañón
For last 10 matches

0
0

2
Name
Sân vận động Gò Đậu
Location
Vietnam, Thu Dau Mot
Capacity
20250
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Céres | WWLDL | 15 |
| 2 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 13 |
Wander Luiz
Veniamin Shumeyko
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 1 | Céres | WWLDL | 15 |
| 2 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 13 |