Nguyễn Tiến Linh
47’
Nguyễn Tiến Linh
7’
Nguyễn Thái Quốc Cường
59’
Bùi Văn Bình
82’
1-3
Bùi Văn Bình
Nguyễn Tiến Linh
47’
Nguyễn Tiến Linh
7’
Nguyễn Thái Quốc Cường
Manh Cuong Tran
Hugo Alves
Viet Hoang Vo Huu
Bùi Văn Bình
Bùi Văn Bình
Phạm Đức Huy
Vo Hoang Minh Khoa
Ho Tuan Tai
1-2
Nguyễn Thái Quốc Cường
Origbaajo Ismaila
1-1
Nguyễn Tiến Linh
Huy Toan Vo
Nguyễn Văn Anh
Thanh Long Phan Nhat
0-1
Nguyễn Tiến Linh
For last 10 matches

2
3

4
Last 10 matches

2
3

4
Name
Sân vận động Gò Đậu
Location
Vietnam, Thu Dau Mot
Capacity
20250
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
59’
Bùi Văn Bình
82’
1-3
Bùi Văn Bình
Manh Cuong Tran
Hugo Alves
Viet Hoang Vo Huu
Bùi Văn Bình
Bùi Văn Bình
Phạm Đức Huy
Vo Hoang Minh Khoa
Ho Tuan Tai
1-2
Nguyễn Thái Quốc Cường
Origbaajo Ismaila
1-1
Nguyễn Tiến Linh
Huy Toan Vo
Nguyễn Văn Anh
Thanh Long Phan Nhat
For last 10 matches

2
3

4
Last 10 matches

2
3

4
Name
Sân vận động Gò Đậu
Location
Vietnam, Thu Dau Mot
Capacity
20250
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 11 |
0-1
Nguyễn Tiến Linh
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | DLLWL | 17 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 11 |