Alan Grafite
3’
Nguyễn Quang Hải
62’
Léo Artur
71’
Hoang Hung Tran
Duc Nam Tran
Alan Grafite
3’
Nguyễn Quang Hải
62’
Léo Artur
71’
Phan Văn Đức
Lý Đức Phạm
Van Toan Hoang
Tran Viet Cuong Nguyen
0-3
Léo Artur
0-2
Nguyễn Quang Hải
Léo Artur
Ismaila Origbaajo
Khac Vu Nguyen
Hoang Minh Khoa Vo
Geoffrey Kizito
Geoffrey Kizito
Minh Binh Le
0-1
Alan Grafite
For last 10 matches

3
0

3
Last 10 matches

3
0

3
Name
Sân vận động Gò Đậu
Location
Vietnam, Thu Dau Mot
Capacity
20250
| # | Team | P | W | D | L | Goals | GD | Points |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26:11 | 15 | 27 |
| 2 | Công an Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 26 |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22:14 | 8 | 20 |
| 4 | Thể Công-Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16:8 | 8 | 19 |
| 5 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
| 6 | Hà Nội | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 |
| 7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 15 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 11 |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:15 | -4 | 10 |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10:14 | -4 | 10 |
| 11 | Đông Á Thanh Hoá | 10 | 1 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 8 |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:16 | -9 | 8 |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12:22 | -10 | 8 |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 7 |
Hoang Hung Tran
Duc Nam Tran
Phan Văn Đức
Lý Đức Phạm
Van Toan Hoang
Tran Viet Cuong Nguyen
0-3
Léo Artur
0-2
Nguyễn Quang Hải
Léo Artur
Ismaila Origbaajo
Khac Vu Nguyen
Hoang Minh Khoa Vo
Geoffrey Kizito
Geoffrey Kizito
For last 10 matches

3
0

3
Last 10 matches

3
0

3
Name
Sân vận động Gò Đậu
Location
Vietnam, Thu Dau Mot
Capacity
20250
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 11 |
Minh Binh Le
0-1
Alan Grafite
| # | Team | Last | Points |
|---|---|---|---|
| 2 | Công an Hà Nội | LWWLW | 26 |
| 8 | Becamex Hồ Chí Minh U19 | WLDWL | 11 |